Mục Lục
- 1 Tổng quan về màn hình LED P1.86 và vai trò của thông số kỹ thuật
- 2 Bảng thông số kỹ thuật chuẩn của màn hình LED P1.86
- 2.1 Pixel pitch: 1.86mm
- 2.2 Độ phân giải: số điểm ảnh theo kích thước (HD, Full HD, 2K…)
- 2.3 Độ sáng: khoảng 600–1000 nit (indoor), lên đến 5000 nit (outdoor)
- 2.4 Tần số quét (refresh rate): từ 1920Hz đến 3840Hz
- 2.5 Tỷ lệ tương phản, góc nhìn ngang – dọc
- 2.6 Công suất tiêu thụ: tối đa và trung bình (W/m²)
- 2.7 Tuổi thọ LED, chuẩn chống bụi – chống ẩm (IP)
- 3 Phân tích chi tiết các thông số quan trọng
- 4 So sánh thông số LED P1.86 với các pixel pitch khác
- 5 Lưu ý khi chọn màn hình LED theo thông số kỹ thuật
- 6 Gợi ý cấu hình & báo giá theo thông số P1.86
- 7 Mua màn hình LED P1.86 tại Highvision
Màn hình LED P1.86 được ưa chuộng nhờ khả năng hiển thị sắc nét ở khoảng cách gần, phù hợp cho phòng họp, showroom hay trung tâm điều hành. Tuy nhiên, để chọn đúng sản phẩm, cần nắm rõ thông số màn hình LED P1.86 như độ phân giải, độ sáng, tần số quét và công suất tiêu thụ. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ từng thông số và cách lựa chọn cấu hình phù hợp.
Để nhận được tư vấn và báo giá chính xác nhất, Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp qua Hotline: 0963 609 097
Tổng quan về màn hình LED P1.86 và vai trò của thông số kỹ thuật
Màn hình LED P1.86 là gì? Đặc điểm và ứng dụng phổ biến
Màn hình LED P1.86 là dòng màn hình có pixel pitch 1.86mm, tức khoảng cách giữa hai điểm ảnh gần nhất là 1.86mm. Đây là phân khúc màn hình LED trong nhà (indoor) được ưa chuộng nhờ khả năng hiển thị sắc nét, mượt mà, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu chất lượng hình ảnh cao như:
- Phòng họp cao cấp: Trình chiếu slide, video hội thảo, hình ảnh thương hiệu.
- Trung tâm điều hành (control room): Hiển thị dashboard dữ liệu, hệ thống giám sát.
- Showroom – triển lãm: Giới thiệu sản phẩm, nội dung marketing ấn tượng.
- Trung tâm thương mại, sảnh khách sạn: Làm màn hình quảng cáo, bảng thông tin.
- Studio truyền hình: Làm nền ảo (virtual background) nhờ màu sắc chính xác, không nhấp nháy.
Nhờ mật độ điểm ảnh cao, màn hình LED P1.86 đáp ứng tốt nhu cầu hiển thị ở cự ly gần, từ 1.8 mét trở lên mà vẫn đảm bảo độ nét vượt trội.
Tại sao cần hiểu rõ thông số kỹ thuật trước khi lắp đặt
Việc hiểu rõ thông số màn hình LED P1.86 là yếu tố then chốt khi lựa chọn, thiết kế và vận hành hệ thống hiển thị. Thông số kỹ thuật không chỉ thể hiện khả năng hiển thị mà còn ảnh hưởng đến:
- Chất lượng hình ảnh thực tế: Độ nét, độ sáng, màu sắc trung thực.
- Hiệu suất vận hành: Tiêu thụ điện năng, chi phí bảo trì, tuổi thọ thiết bị.
- Sự phù hợp với không gian và nhu cầu sử dụng: Diện tích lắp đặt, mục đích hiển thị.
- Tính ổn định lâu dài: Độ bền linh kiện, khả năng chống bụi, chống ẩm.
Do đó, trước khi đầu tư, các đơn vị thi công cần tư vấn đầy đủ cho khách hàng dựa trên thông số kỹ thuật chuẩn của màn hình.
Bảng thông số kỹ thuật chuẩn của màn hình LED P1.86
Pixel pitch: 1.86mm
Pixel pitch là khoảng cách giữa hai điểm ảnh liền kề. Với P1.86, khoảng cách là 1.86mm, giúp tăng mật độ điểm ảnh, cải thiện độ sắc nét khi nhìn gần. Công nghệ P1.86 thường sử dụng diot LED SMD1010 hoặc SMD1212 kích thước nhỏ, đảm bảo ánh sáng đều, màu sắc đồng nhất.
Độ phân giải: số điểm ảnh theo kích thước (HD, Full HD, 2K…)
Độ phân giải phụ thuộc vào tổng kích thước màn hình. Ví dụ:
Kích thước màn hình | Độ phân giải (xấp xỉ) |
2m x 1.5m | ~1075 x 806 pixel |
3m x 2m | ~1612 x 1075 pixel |
4m x 2.25m | ~2149 x 1209 pixel |
5m x 3m | ~2686 x 1612 pixel |
Với màn hình LED P1.86, kích thước từ 3m trở lên dễ dàng đạt chuẩn Full HD, từ 5m trở lên có thể đạt gần chuẩn 2K.
Độ sáng: khoảng 600–1000 nit (indoor), lên đến 5000 nit (outdoor)
- Indoor: Độ sáng từ 600–1000 nit đủ dùng trong phòng họp, studio, showroom.
- Outdoor: Nếu sử dụng công nghệ P1.86 outdoor (ít phổ biến hơn), độ sáng có thể đạt 4000–5000 nit để hiển thị tốt dưới ánh nắng.
Tần số quét (refresh rate): từ 1920Hz đến 3840Hz
- Thấp nhất: 1920Hz – đạt chuẩn phát sóng cơ bản.
- Cao cấp: 3840Hz – hạn chế tối đa nhấp nháy khi quay phim, livestream, dùng cho studio.
Tỷ lệ tương phản, góc nhìn ngang – dọc
- Tỷ lệ tương phản: 4000:1 đến 5000:1, đảm bảo màu đen sâu, màu sắc nổi bật.
- Góc nhìn: 160° ngang, 140° dọc – giữ màu sắc ổn định khi quan sát từ nhiều góc độ.
Công suất tiêu thụ: tối đa và trung bình (W/m²)
Chỉ số | Công suất |
Tiêu thụ tối đa | 500 – 600W/m² |
Tiêu thụ trung bình | 150 – 250W/m² |
Điều này rất quan trọng khi tính toán hệ thống nguồn cấp, ổn áp và chi phí vận hành.
Tuổi thọ LED, chuẩn chống bụi – chống ẩm (IP)
- Tuổi thọ LED: 100.000 giờ vận hành (khoảng 10–11 năm sử dụng liên tục).
- Chỉ số bảo vệ IP: Indoor thường IP30 – IP43; Outdoor cần IP65 – IP67.
Để nhận được tư vấn và báo giá chính xác nhất, Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp qua Hotline: 0963 609 097
Phân tích chi tiết các thông số quan trọng
Độ phân giải: ảnh hưởng đến độ nét – gợi ý kích thước đạt Full HD
Với mật độ điểm ảnh cao, P1.86 rất phù hợp cho các ứng dụng cần hiển thị văn bản nhỏ, dashboard dữ liệu chi tiết. Để đạt chuẩn Full HD (1920 x 1080 pixel), màn hình cần kích thước khoảng:
- Chiều ngang ~3.5m
- Chiều cao ~2m
Nếu kích thước nhỏ hơn, độ phân giải sẽ thấp hơn nhưng vẫn đảm bảo sắc nét ở khoảng cách nhìn phù hợp.
Độ sáng: chọn mức phù hợp cho môi trường sử dụng (phòng họp, showroom…)
- Phòng họp, studio: Độ sáng lý tưởng 600–800 nit.
- Showroom, sảnh khách sạn có ánh sáng mạnh: Nên dùng khoảng 800–1000 nit.
- Ngoài trời: Tối thiểu 4000 nit để đảm bảo hình ảnh không bị mờ dưới ánh nắng.
Lựa chọn độ sáng phù hợp giúp tối ưu hiệu quả hiển thị và tiết kiệm điện.
Tần số quét: ảnh hưởng đến độ mượt khi hiển thị nội dung chuyển động
Tần số quét cao đặc biệt cần thiết cho:
- Studio truyền hình: 3840Hz tránh hiện tượng nhấp nháy khi quay phim.
- Sự kiện livestream: Đảm bảo hình ảnh mượt mà trên video trực tiếp.
- Màn hình trình chiếu video quảng cáo: Chuyển động mượt, ít giật hình.
Tiêu thụ điện: tính chi phí vận hành và yêu cầu hệ thống nguồn
Ví dụ: Màn hình diện tích 10m², tiêu thụ trung bình 200W/m²:
- Tổng công suất trung bình: 2000W = 2kW.
- Vận hành 10 giờ/ngày: Tiêu thụ 20kWh/ngày.
- Tính theo giá điện thương mại 3.000đ/kWh → chi phí điện ~60.000đ/ngày → khoảng 1.800.000đ/tháng.
Từ đó, chủ đầu tư có thể tính toán chi phí vận hành dài hạn và quy hoạch hệ thống điện phù hợp.
So sánh thông số LED P1.86 với các pixel pitch khác
P1.86 vs P1.25: khi nào cần độ nét cao hơn?
Thông số | P1.86 | P1.25 |
Pixel pitch | 1.86mm | 1.25mm |
Mật độ điểm ảnh | ~288.906 px/m² | ~640.000 px/m² |
Ứng dụng | Phòng họp, showroom, điều hành | Studio, bảo tàng, giám sát an ninh |
Chi phí | Trung bình | Cao |
Nếu cần hiển thị siêu chi tiết ở khoảng cách nhìn gần dưới 1m, P1.25 là lựa chọn tốt hơn. Tuy nhiên, P1.86 đáp ứng tốt phần lớn nhu cầu với chi phí hợp lý hơn.
P1.86 vs P2.5: cân đối giữa chi phí và chất lượng hiển thị
Thông số | P1.86 | P2.5 |
Pixel pitch | 1.86mm | 2.5mm |
Độ nét | Cao hơn ~40% | Trung bình |
Chi phí | Cao hơn 20-30% | Rẻ hơn |
P2.5 phù hợp cho không gian rộng, khoảng cách nhìn trên 3m. P1.86 lý tưởng khi cần vừa đẹp mắt vừa tiết kiệm diện tích.
Phân tích hiệu suất năng lượng theo từng dòng pixel pitch
Pixel pitch càng nhỏ, mật độ LED càng dày → tiêu thụ điện tăng. Tuy nhiên, các dòng LED hiện đại P1.86 đã cải tiến IC điều khiển, driver hiệu suất cao giúp tiết kiệm điện đáng kể.
- P1.25: ~600–700W/m².
- P1.86: ~450–600W/m².
- P2.5: ~350–450W/m².
Lưu ý khi chọn màn hình LED theo thông số kỹ thuật
Chọn cấu hình theo khoảng cách nhìn tối ưu
- P1.86: Lý tưởng cho khoảng cách từ 1.8m đến 4m.
- P2.5: Khoảng cách từ 2.5m trở lên.
- P1.25: Từ 1m đến 2m (studio, bảo tàng).
Khoảng cách nhìn quá gần hay quá xa so với pixel pitch đều ảnh hưởng đến trải nghiệm hình ảnh.
Phù hợp với nội dung hiển thị: hình ảnh – văn bản – dashboard – video
- Nếu chủ yếu hiển thị dữ liệu nhỏ: nên chọn P1.86 trở xuống.
- Nếu chủ yếu phát video: có thể cân nhắc P1.86–P2.5.
- Nếu chủ yếu trình chiếu hình ảnh tĩnh, slide: P2.5 cũng vẫn đủ dùng.
Đảm bảo các thông số đúng chuẩn từ nhà sản xuất
Khi đặt mua cần kiểm tra rõ:
- Chip LED (Nationstar, Kinglight…).
- IC driver (MBI5124, ICN2038…).
- Bo mạch PCB, nguồn Meanwell.
- Thông số chuẩn theo catalogue gốc.
Tránh mua sản phẩm kém chất lượng gây lỗi điểm ảnh, hỏng hóc nhanh.
Gợi ý cấu hình & báo giá theo thông số P1.86
Gợi ý số module/cabinet cho màn hình HD, Full-HD
Với module kích thước 320x160mm (hoặc 640x480mm):
- Full HD (1920×1080 pixel): cần khoảng 6.000–7.000 module P1.86.
- Tương đương diện tích ~7m x 4m trở lên.
Tính toán công suất và điện năng tiêu thụ theo diện tích
Ví dụ: Màn hình P1.86 diện tích 20m²:
- Công suất trung bình: 200W/m² → tổng 4000W.
- Hoạt động 10h/ngày → 40kWh/ngày.
- Tiền điện mỗi tháng ~3.600.000đ (tính theo giá điện thương mại).
Ước tính chi phí lắp đặt & vận hành
- Chi phí module P1.86: 18 – 23 triệu đồng/m² (tùy loại chip, nguồn, IC).
- Tổng chi phí lắp đặt hoàn thiện:
- 20m² x 20 triệu = 400 triệu đồng.
- Thêm khung sắt, bộ xử lý hình ảnh, thi công: khoảng 50–80 triệu.
- Chi phí bảo trì hàng năm: 3–5% tổng giá trị.
Để nhận được tư vấn và báo giá chính xác nhất, Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp qua Hotline: 0963 609 097
Mua màn hình LED P1.86 tại Highvision
Việc hiểu rõ thông số màn hình LED P1.86 là yếu tố then chốt giúp các đơn vị đầu tư tối ưu ngân sách mà vẫn đạt chất lượng hiển thị vượt trội. P1.86 hiện đang là lựa chọn phổ biến nhất cho các hệ thống màn hình hiển thị cao cấp trong nhà. Tùy theo diện tích, mục đích sử dụng, ngân sách đầu tư… khách hàng có thể lựa chọn cấu hình phù hợp nhất.
Hotline: 0963 609 097
Email:sales@ledvision.vn
Showroom: 191 Đỗ Bí, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, TPHCM.