Kích thước màn hình LED P1.86: Bảng size phổ biến & công thức tính diện tích lắp đặt

Mục Lục

Màn hình LED P1.86 outdoor đang trở thành giải pháp hiển thị lý tưởng nhờ độ phân giải cao và khả năng ứng dụng linh hoạt. Highvision sẽ giúp bạn hiểu rõ cách tính kích thước, lựa chọn module, cabinet phù hợp, cùng các công thức diện tích và bảng size tham khảo để dễ dàng lắp đặt màn hình chuẩn xác, tối ưu chi phí.

Để nhận được tư vấn và báo giá chính xác nhất, Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp qua Hotline: 0963 609 097

Giới thiệu về màn hình LED P1.86 và tầm quan trọng của kích thước

Thông số màn hình LED P1.86: Độ phân giải, độ sáng, tần số quét & tiêu thụ đi

Pixel pitch 1.86mm là gì? Ứng dụng phổ biến trong nhà (indoor)

Màn hình LED P1.86 là dòng màn hình sử dụng công nghệ diode phát sáng (LED) với thông số pixel pitch 1.86mm — tức khoảng cách giữa hai điểm ảnh liền kề trên màn hình là 1.86mm. Pixel pitch càng nhỏ thì mật độ điểm ảnh càng dày, hình ảnh hiển thị càng mịn và sắc nét, đặc biệt phù hợp cho những nội dung chi tiết, hình ảnh đồ họa có độ phân giải cao hoặc văn bản nhỏ cần hiển thị rõ ràng.

Với mật độ điểm ảnh cao, màn hình LED P1.86 thường được xếp vào phân khúc màn hình fine pitch (màn hình LED khoảng cách điểm ảnh siêu nhỏ), chủ yếu sử dụng cho các ứng dụng indoor — nơi người xem thường đứng gần màn hình và yêu cầu chất lượng hình ảnh chân thực, không bị vỡ điểm ảnh khi nhìn gần. Một số ứng dụng phổ biến gồm:

  • Phòng họp cao cấp: Hiển thị nội dung thuyết trình, họp trực tuyến, báo cáo dữ liệu rõ ràng ngay cả với văn bản nhỏ hoặc biểu đồ chi tiết, đáp ứng yêu cầu về thẩm mỹ, độ chuyên nghiệp trong môi trường doanh nghiệp.
  • Trung tâm điều hành: Dùng trong các trung tâm giám sát, điều phối giao thông, an ninh, điện lực… nơi cần theo dõi dữ liệu thời gian thực trên nhiều phân vùng màn hình, đòi hỏi độ chính xác hình ảnh cao và khả năng vận hành liên tục 24/7.

  • Showroom trưng bày sản phẩm: Hiển thị video giới thiệu sản phẩm, quảng cáo thương hiệu, các hình ảnh quảng bá có độ sắc nét cao, tạo ấn tượng mạnh mẽ cho khách hàng tham quan.
  • Phòng học, giảng đường: Hỗ trợ giảng dạy trực quan, trình chiếu bài giảng, video minh họa chất lượng cao, giúp học viên dễ tiếp cận nội dung hơn so với các loại màn hình truyền thống.
  • Trung tâm hội nghị – hội thảo: Dùng để trình chiếu slide, video hội nghị, livestream với số lượng người xem lớn mà vẫn đảm bảo hình ảnh rõ ràng ở mọi vị trí ngồi.

Với nhiều ưu điểm vượt trội về chất lượng hình ảnh và độ ổn định, module LED P1.86 outdoor (hoặc indoor) đang dần thay thế các dòng màn hình LCD truyền thống trong nhiều lĩnh vực trình chiếu hiện đại.

1.2. Vì sao cần xác định đúng kích thước màn hình trước khi lắp đặt

Việc xác định kích thước màn hình LED trước khi lắp đặt mang lại nhiều lợi ích:

  • Đảm bảo nội dung hiển thị sắc nét, phù hợp khoảng cách nhìn
  • Tối ưu chi phí đầu tư theo diện tích cần sử dụng
  • Phù hợp với không gian lắp đặt, kết cấu chịu lực
  • Đáp ứng chuẩn kỹ thuật hệ thống điện – tín hiệu
  • Hỗ trợ thi công nhanh chóng, chính xác

Lựa chọn kích thước hợp lý ngay từ đầu sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, ngân sách và hạn chế phát sinh chi phí chỉnh sửa sau lắp đặt.

Cấu tạo module – cabinet ảnh hưởng đến kích thước màn hình

Kích thước màn hình LED P1.86: Bảng size phổ biến & công thức tính diện tích lắp đặt

Kích thước module LED P1.86 phổ biến: 320×160mm, 256×128mm

Module LED P1.86 là đơn vị cơ bản cấu thành nên toàn bộ màn hình. Hai kích thước module phổ biến hiện nay gồm:

  • 320×160mm (32cm x 16cm): Đây là loại module phổ thông nhất, dễ sản xuất, dễ lắp đặt, tối ưu hóa chi phí.
  • 256×128mm (25.6cm x 12.8cm): Kích thước module nhỏ hơn, thường dùng trong các dự án yêu cầu độ chính xác cao khi ghép màn hình kích thước nhỏ.

Việc lựa chọn kích thước module ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chia tấm cabinet, đồng thời quyết định đến số lượng module trên toàn bộ màn hình.

Kích thước cabinet tiêu chuẩn: 640×480mm, 960×960mm

Cabinet là khung chứa các module LED, là đơn vị lớn hơn khi thi công lắp ghép. Với P1.86, các kích thước cabinet phổ biến gồm:

  • 640×480mm (64cm x 48cm): Đây là loại cabinet nhỏ, dễ dàng lắp ráp, phù hợp các dự án yêu cầu kích thước linh hoạt.
  • 960×960mm (96cm x 96cm): Cabinet lớn, tối ưu cho các màn hình diện tích lớn, tiết kiệm công lắp ráp.

Tùy vào module được sử dụng, số lượng module trên mỗi cabinet sẽ thay đổi. Ví dụ, cabinet 640×480mm sử dụng 4 module 320×160mm.

Mối liên hệ giữa số lượng module và tổng diện tích màn hình

Công thức chung:

Tổng diện tích = số lượng module theo chiều ngang × module dài × số lượng module theo chiều dọc × module cao

Việc tính toán số lượng module chính xác giúp xác định nhanh chóng diện tích màn hình, cấu trúc hệ khung chịu lực và công suất tiêu thụ điện.

Bảng kích thước màn hình LED P1.86 theo độ phân giải phổ biến

Kích thước đạt chuẩn HD (1280×720 pixel)

Để đạt chuẩn HD với P1.86mm, cần xác định:

  • Chiều dài: 1280 × 1.86mm = 2.38m
  • Chiều cao: 720 × 1.86mm = 1.34m
  • Diện tích tổng: ~3.18m²

Với module 320×160mm, số lượng module:

  • Ngang: 2.38m / 0.32m ≈ 8 module
  • Dọc: 1.34m / 0.16m ≈ 9 module
    => Tổng số module: 72 module.

Kích thước đạt chuẩn Full HD (1920×1080 pixel)

Full HD là tiêu chuẩn phổ biến nhất:

  • Chiều dài: 1920 × 1.86mm = 3.57m
  • Chiều cao: 1080 × 1.86mm = 2.01m
  • Diện tích: ~7.18m²

Số module 320×160mm:

  • Ngang: 3.57m / 0.32m ≈ 12 module
  • Dọc: 2.01m / 0.16m ≈ 13 module
    => Tổng module: 156 module.

Kích thước cho độ phân giải 2K, 4K ứng với P1.86mm

  • 2K (2560×1440 pixel):
    • Dài: 4.76m
    • Cao: 2.68m
    • Diện tích: ~12.76m²
  • 4K (3840×2160 pixel):
    • Dài: 7.14m
    • Cao: 4.02m
    • Diện tích: ~28.7m²

Tương ứng, số lượng module cũng tăng lên theo tỷ lệ, cần cân nhắc không gian lắp đặt.

Bảng tra nhanh: độ phân giải – số module – diện tích (m²)

Độ phân giải Số module (320×160mm) Diện tích (m²)
HD (1280×720) 8×9 = 72 ~3.18
Full HD (1920×1080) 12×13 = 156 ~7.18
2K (2560×1440) 15×17 = 255 ~12.76
4K (3840×2160) 23×26 = 598 ~28.7

Công thức tính diện tích màn hình LED P1.86

Kích thước màn hình LED P1.86: Bảng size phổ biến & công thức tính diện tích lắp đặt

Tính chiều dài & chiều cao từ số điểm ảnh và pixel pitch

Công thức chung:

Kích thước (m) = (Số pixel × 1.86) / 1000

Ví dụ: Full HD 1920×1080 pixel:

  • Dài = (1920 × 1.86) / 1000 = 3.57m
  • Cao = (1080 × 1.86) / 1000 = 2.01m

Cách quy đổi từ pixel sang kích thước thực tế (mm, m²)

  • Quy đổi mm: số pixel × 1.86mm
  • Quy đổi m²: Dài × Cao (m)

Việc chuyển đổi giúp kỹ thuật viên, chủ đầu tư dễ dàng hình dung không gian lắp đặt thực tế.

Ví dụ thực tế: diện tích cần cho Full HD với P1.86mm

  • Dài: 3.57m
  • Cao: 2.01m
  • Diện tích: 7.18m²

Cần sử dụng 156 module 320×160mm để lắp đầy đủ độ phân giải này.

Để nhận được tư vấn và báo giá chính xác nhất, Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp qua Hotline: 0963 609 097

Gợi ý bố trí kích thước màn hình LED P1.86 theo không gian sử dụng

Kích thước màn hình LED P1.86: Bảng size phổ biến & công thức tính diện tích lắp đặt

Phòng họp, showroom, phòng điều hành: nên chọn kích thước bao nhiêu?

  • Phòng họp nhỏ (10-20 người): 100 inch (~2.2m x 1.3m), HD
  • Showroom trung bình: Full HD, kích thước 3.5m x 2m
  • Phòng điều hành trung tâm: 4K, kích thước tối ưu 7m x 4m

Tùy vào nhu cầu nội dung, số lượng người tham dự, kích thước màn hình cần điều chỉnh phù hợp.

Khoảng cách nhìn tối ưu và tầm nhìn hợp lý theo kích thước

Công thức ước tính khoảng cách nhìn:

Khoảng cách tối ưu ≈ pixel pitch × 1000

Với P1.86mm:

  • Khoảng cách tốt nhất: 1.8m – 5m

  • Không nên lắp màn hình lớn nếu người xem ngồi quá gần dưới 1.5m.

Lưu ý về tỷ lệ khung hình 16:9, 4:3, panoramic…

  • Tỷ lệ 16:9: phổ biến nhất cho nội dung video, họp trực tuyến.

  • Tỷ lệ 4:3: phù hợp nội dung bảng biểu, hội nghị.

  • Tỷ lệ panoramic (21:9, 32:9): ứng dụng phòng điều hành, studio sự kiện.

Việc chọn tỷ lệ chuẩn giúp hình ảnh hiển thị đầy đủ, không méo hình.

Lưu ý kỹ thuật khi thiết kế kích thước màn hình LED P1.86

Tính toán kết cấu chịu lực: khung thép, giá treo, tường gắn

  • Mỗi m² màn hình nặng khoảng 35–45kg.
  • Cần khảo sát tường chịu lực, nền móng vững chắc.
  • Thiết kế khung thép chống rung, dễ bảo trì.

Hệ thống điện – tín hiệu theo kích thước lớn

  • Công suất tiêu thụ trung bình: 300W/m²
  • Cần bố trí đường điện riêng, ổn định
  • Hệ thống dây tín hiệu đảm bảo khoảng cách không quá dài, tránh suy hao

Tối ưu không gian hiển thị và tiết kiệm diện tích lắp đặt

  • Tính toán hợp lý vị trí nguồn điện, tủ điều khiển
  • Dự phòng khoảng cách bảo trì phía sau hoặc chọn loại bảo trì mặt trước
  • Giảm thiểu diện tích chết nhờ cấu hình module linh hoạt

Tư vấn lựa chọn kích thước màn hình LED P1.86 theo mục tiêu sử dụng

Thông số màn hình LED P1.86: Độ phân giải, độ sáng, tần số quét & tiêu thụ đi

Gợi ý cấu hình module/cabinet theo nhu cầu trình chiếu

Ứng dụng Kích thước đề xuất Module/cabinet
Phòng họp 3m × 1.7m 320×160mm, 640×480mm
Showroom 4m × 2.25m 320×160mm, cabinet 960×960mm
Trung tâm điều hành 7m × 4m 320×160mm, cabinet 960×960mm

Báo giá ước tính theo diện tích và độ phân giải

  • Màn hình HD (3m²): khoảng 60 – 90 triệu VNĐ
  • Full HD (7m²): khoảng 130 – 180 triệu VNĐ
  • 2K/4K (15–30m²): từ 250 – 550 triệu VNĐ (tùy cấu hình module, cabinet outdoor IP65)

Lưu ý: báo giá còn phụ thuộc thương hiệu chip LED (Nationstar, Kinglight, Nichia…), bộ xử lý hình ảnh và chi phí nhân công lắp đặt.

Hỗ trợ khảo sát, dựng bản vẽ 2D/3D theo không gian thực tế

  • Khảo sát miễn phí tại công trình
  • Dựng phối cảnh 2D, 3D sát thực tế
  • Tư vấn tối ưu kích thước – công suất điện – hệ thống điều khiển
  • Hỗ trợ xin phép lắp đặt nếu màn hình ngoài trời

Để nhận được tư vấn và báo giá chính xác nhất, Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp qua Hotline: 0963 609 097

Mua ngay màn hình LED P1.86 outdoor chính hãng tại Highvision

Đừng để việc lựa chọn màn hình trở thành rào cản trong quá trình thi công và trình chiếu ngoài trời. Highvision cung cấp màn hình LED P1.86 outdoor chất lượng cao, hiển thị rõ nét ngay cả trong điều kiện ánh sáng mạnh, thiết kế bền bỉ và dễ dàng lắp đặt theo yêu cầu thực tế.

Liên hệ ngay với Highvision để được tư vấn kích thước phù hợp, nhận báo giá cạnh tranh và giải pháp thi công trọn gói – giúp bạn tiết kiệm thời gian, tối ưu hiệu quả sử dụng và nâng tầm trải nghiệm trình chiếu ngoài trời!

Hotline: 0963 609 097

Email:sales@ledvision.vn

Showroom: 191 Đỗ Bí, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, TPHCM.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0868.01.96.96
Contact Me on Zalo