Kích thước màn hình LED P1.53: Bảng size tiêu chuẩn & cách tính diện tích hiển thị

Mục Lục

Trong các không gian trình chiếu cao cấp như phòng họp, showroom, trung tâm điều hành hay sảnh lễ tân, màn hình LED P1.53 đang ngày càng được ưa chuộng nhờ khả năng hiển thị sắc nét và mượt mà ở khoảng cách gần. Tuy nhiên, để tối ưu hiệu quả sử dụng và chi phí đầu tư, việc lựa chọn kích thước màn hình LED P1.53 phù hợp với nhu cầu và không gian cụ thể là điều hết sức quan trọng.

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn bảng kích thước tiêu chuẩn, cách tính diện tích màn hình LED P1.53 theo pixel pitch 1.53mm, cũng như gợi ý lựa chọn kích thước theo từng không gian thực tế. Từ đó, bạn có thể dễ dàng định hình thiết kế màn hình, chọn đúng cấu hình module – cabinet và lập kế hoạch đầu tư hiệu quả cho dự án của mình.

Để nhận được tư vấn và báo giá chính xác nhất, Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp qua Hotline: 0963 609 097

Giới thiệu về màn hình LED P1.53 và ứng dụng trong nhà

Kích thước màn hình LED P1.53: Bảng size tiêu chuẩn & cách tính diện tích hiển thị

Màn hình LED P1.53 là gì? Pixel pitch 1.53mm có ý nghĩa ra sao?

Màn hình LED P1.53 là dòng màn hình LED sử dụng công nghệ hiển thị với khoảng cách điểm ảnh (pixel pitch) chỉ 1.53mm. Điều này có nghĩa là khoảng cách giữa hai điểm ảnh liền kề trên màn hình là 1.53mm, giúp hiển thị hình ảnh với độ sắc nét cao và mật độ điểm ảnh dày đặc, rất phù hợp cho không gian xem gần và yêu cầu độ chi tiết cao.

Pixel pitch càng nhỏ thì mật độ điểm ảnh càng lớn, chất lượng hình ảnh càng cao. Với P1.53, người xem có thể tiếp cận ở khoảng cách gần mà vẫn cảm nhận rõ ràng nội dung trình chiếu, không thấy hiện tượng rỗ hoặc mờ.

Các không gian ứng dụng phổ biến: phòng họp, showroom, sảnh lễ tân

Nhờ pixel pitch nhỏ chỉ 1.53mm, màn hình LED P1.53 cho độ sắc nét vượt trội, rất phù hợp với các không gian trong nhà có yêu cầu cao về chất lượng hình ảnh và khoảng cách quan sát gần:

Phòng họp cao cấp:

Kích thước màn hình LED P1.53: Bảng size tiêu chuẩn & cách tính diện tích hiển thị

Hiển thị nội dung thuyết trình, video, biểu đồ một cách rõ ràng và chi tiết ngay cả khi ngồi gần; hỗ trợ tốt cho các buổi họp quan trọng, hội thảo nội bộ hay đàm phán với đối tác.

Showroom, triển lãm sản phẩm

Kích thước màn hình LED P1.53: Bảng size tiêu chuẩn & cách tính diện tích hiển thị

Tạo điểm nhấn trực quan nhờ màu sắc sống động, độ nét cao, giúp nội dung quảng bá sản phẩm, giới thiệu tính năng hoặc clip demo trở nên cuốn hút và chuyên nghiệp hơn.

Sảnh lễ tân, khu vực chờ

Kích thước màn hình LED P1.53: Bảng size tiêu chuẩn & cách tính diện tích hiển thị

Gây ấn tượng ban đầu với khách hàng, đối tác bằng những video thương hiệu, thông điệp chào mừng hay nội dung truyền thông doanh nghiệp được trình chiếu mượt mà trên màn hình LED sắc nét.

Phòng điều hành, trung tâm chỉ huy

Kích thước màn hình LED P1.53: Bảng size tiêu chuẩn & cách tính diện tích hiển thị

Phù hợp với môi trường cần theo dõi dữ liệu thời gian thực như bản đồ, camera, dashboard… với yêu cầu cao về độ chi tiết và khả năng xử lý hình ảnh liền mạch.

Cấu trúc module và cabinet ảnh hưởng đến kích thước tổng thể

Kích thước module LED P1.53 phổ biến

Màn hình LED được cấu thành từ các module LED. Với P1.53 indoor, một số kích thước module phổ biến hiện nay bao gồm:

  • 320mm x 160mm: Phổ biến nhất, dễ lắp ghép, tỷ lệ đẹp.

  • 256mm x 128mm: Tỷ lệ module 2:1, linh hoạt cho các màn hình nhỏ hoặc đặc thù.

  • 160mm x 160mm: Dạng vuông, phù hợp ghép hình chữ nhật đứng hoặc ngang.

Việc lựa chọn module ảnh hưởng trực tiếp đến kích thước cabinet và tổng thể màn hình sau khi ghép.

Kích thước cabinet tiêu chuẩn

Cabinet là khung lắp nhiều module lại với nhau. Một số kích thước cabinet tiêu chuẩn khi sử dụng module LED P1.53 gồm:

  • 640mm x 480mm: Dùng phổ biến nhất do tỷ lệ 4:3 phù hợp nhiều không gian.

  • 640mm x 640mm: Dạng vuông, hỗ trợ thiết kế màn hình vuông, tỷ lệ 1:1.

  • 960mm x 480mm: Dành cho màn hình dài, cần bố cục nằm ngang.

Cabinet thường làm bằng nhôm hoặc hợp kim để tối ưu trọng lượng và tản nhiệt.

Số lượng module trong một cabinet và khả năng ghép nối

Số lượng module trong mỗi cabinet phụ thuộc vào kích thước module và cabinet:

  • Cabinet 640x480mm thường chứa 4 module 320x160mm (2 hàng x 2 cột).

  • Cabinet 640x640mm có thể lắp 4 module 320x160mm hoặc 8 module 160x160mm.

Việc ghép nối cabinet giúp tạo nên các màn hình LED có diện tích lớn, độ phân giải cao theo nhu cầu sử dụng.

Bảng kích thước màn hình LED P1.53 theo từng chuẩn độ phân giải

Màn hình đạt chuẩn HD (1280×720 pixel): kích thước bao nhiêu m²?

Để đạt độ phân giải HD 1280×720 pixel, ta áp dụng công thức:

Chiều dài (m) = pixel ngang × pixel pitch / 1000
Chiều cao (m) = pixel dọc × pixel pitch / 1000

Áp dụng với P1.53:

  • Chiều dài: 1280 × 1.53mm = 1,958.4mm ≈ 1.96m

  • Chiều cao: 720 × 1.53mm = 1,101.6mm ≈ 1.10m

Tổng diện tích = 1.96m × 1.10m ≈ 2.16 m²

Màn hình chuẩn Full HD (1920×1080 pixel): phù hợp không gian nào?

  • Chiều dài: 1920 × 1.53mm ≈ 2.94m

  • Chiều cao: 1080 × 1.53mm ≈ 1.65m

→ Diện tích = 2.94m × 1.65m ≈ 4.85 m²

Màn hình Full HD P1.53 rất phù hợp cho phòng họp lớn, phòng giám đốc, hoặc trung tâm điều hành.

Màn hình chuẩn 4K (3840×2160 pixel): diện tích bao nhiêu, cần bao nhiêu cabinet?

  • Chiều dài: 3840 × 1.53mm ≈ 5.89m

  • Chiều cao: 2160 × 1.53mm ≈ 3.31m

→ Diện tích = 5.89m × 3.31m ≈ 19.5 m²

Số cabinet cần dùng (cabinet 640x480mm ≈ 0.3072 m²):
64 cabinet

Bảng tra nhanh: pixel pitch 1.53mm và độ phân giải tương ứng

Kích thước màn hình (m) Độ phân giải tương ứng (px)
2m × 1.13m 1307 × 738
3m × 1.69m 1960 × 1104
4m × 2.25m 2614 × 1470
5m × 2.81m 3267 × 1836

Cách tính diện tích màn hình LED P1.53 theo nhu cầu thực tế

Công thức tính kích thước dựa trên số điểm ảnh và pixel pitch

Công thức:

Kích thước (m) = Số điểm ảnh × Pixel pitch (mm) / 1000

Muốn có màn hình 3m chiều dài thì:

Số pixel ngang = 3000 / 1.53 ≈ 1961 pixels

Tương tự chiều cao…

Ví dụ thực tế: tính diện tích cho màn hình 3m x 1.5m dùng P1.53

  • Pixel ngang = 3000 / 1.53 ≈ 1960 px

  • Pixel dọc = 1500 / 1.53 ≈ 980 px

→ Màn hình 3×1.5m có độ phân giải 1960×980 pixel, diện tích = 4.5 m²

Lưu ý về tỷ lệ khung hình phổ biến: 16:9, 4:3

  • Tỷ lệ 16:9: phù hợp trình chiếu video, hội nghị, showroom

  • Tỷ lệ 4:3: phù hợp nội dung trình chiếu dữ liệu, họp nhóm

  • Cần cân đối tỷ lệ với không gian tường và khoảng cách nhìn

Để nhận được tư vấn và báo giá chính xác nhất, Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp qua Hotline: 0963 609 097

Gợi ý bố trí màn hình P1.53 theo diện tích & khoảng cách nhìn

Kích thước màn hình LED P1.53: Bảng size tiêu chuẩn & cách tính diện tích hiển thị

Khoảng cách tối ưu để xem màn hình LED P1.53 trong nhà

Khoảng cách nhìn lý tưởng cho LED P1.53 = 1.5m – 3.5m

Nếu người xem quá gần (<1.5m), có thể thấy điểm ảnh. Nếu xa hơn 4m, màn hình nên dùng pixel pitch lớn hơn để tối ưu chi phí.

Chiều cao, độ cong (nếu có), vị trí lắp đặt theo hướng nhìn

  • Mắt người thường ở độ cao 1.2 – 1.5m khi ngồi.

  • Chiều cao màn hình nên đặt từ 1.2m đến 2.8m

  • Màn hình cong thường áp dụng cho phòng họp lớn hoặc sân khấu hội trường để tăng góc nhìn.

Tư vấn kích thước phù hợp cho từng không gian

Loại không gian Kích thước khuyến nghị Diện tích màn hình
Phòng họp nhỏ (10 người) 2m × 1.2m ~2.4 m²
Showroom vừa (30 người) 3m × 1.6m ~4.8 m²
Hội trường nhỏ (50–70 người) 4m × 2.3m ~9.2 m²

Những lưu ý khi lựa chọn kích thước màn hình LED P1.53

Tránh lãng phí do chọn kích thước quá lớn so với không gian

Chọn màn hình quá to khiến người xem không thể quan sát toàn cảnh, tốn chi phí không cần thiết.

Tối ưu độ phân giải mà vẫn đảm bảo ngân sách đầu tư

Ví dụ: không cần 4K nếu nội dung chỉ ở độ phân giải HD. Thay vào đó, ưu tiên kích thước phù hợp với khoảng cách nhìn.

Cân đối giữa tỷ lệ hình ảnh và nội dung trình chiếu

Nếu chủ yếu trình chiếu video, nên chọn tỷ lệ 16:9. Nếu là dashboard dữ liệu, có thể dùng 4:3 hoặc màn hình ngang dài.

Tư vấn chọn cấu hình & báo giá theo kích thước mong muốn

Gợi ý cấu hình module – cabinet cho từng diện tích

  • Màn hình 3m × 1.5m (~4.5 m²):

    • Sử dụng cabinet 640x480mm → cần ~15 cabinet

  • Màn hình 5m × 3m (~15 m²):

    • Dùng cabinet 960x480mm → cần khoảng 32 cabinet

Ước tính chi phí đầu tư theo m²

  • Giá LED P1.53 indoor dao động từ 18 – 28 triệu đồng/m² tùy chất lượng chip, IC, hãng.

  • Ví dụ: Màn hình 4.5 m² → chi phí từ 81 – 126 triệu đồng.

Lựa chọn nhà cung cấp có hỗ trợ thiết kế – lắp đặt

Khi lựa chọn nhà cung cấp màn hình LED P1.53, cần ưu tiên đơn vị:

  • Có kỹ thuật khảo sát tận nơi

  • Hỗ trợ dựng bản vẽ mô phỏng kích thước

  • Cam kết bảo hành linh kiện 24–36 tháng

  • Đội ngũ lắp đặt chuyên nghiệp, tối ưu chi phí vật tư phụ

Để nhận được tư vấn và báo giá chính xác nhất, Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp qua Hotline: 0963 609 097

Lời kết

Việc hiểu rõ về kích thước màn hình LED P1.53 sẽ giúp doanh nghiệp, tổ chức chọn được giải pháp hiển thị phù hợp, hiệu quả và tối ưu chi phí. Hãy căn cứ vào diện tích không gian, khoảng cách nhìn, nội dung trình chiếu và ngân sách để có quyết định đầu tư thông minh nhất.

Nếu bạn cần tư vấn chi tiết về cấu hình, giá lắp đặt hoặc dựng bản vẽ 3D mô phỏng theo diện tích cụ thể, hãy liên hệ ngay với đơn vị cung cấp màn hình LED uy tín để được hỗ trợ trọn gói.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0868.01.96.96
Contact Me on Zalo