Mục Lục
- 1 Tổng quan về màn hình LED P1.25 và ứng dụng thực tế
- 2 Kích thước module & cabinet chuẩn của màn hình LED P1.25
- 3 Bảng kích thước màn hình LED P1.25 tham khảo theo từng độ phân giải
- 4 Công thức tính diện tích màn hình LED P1.25 theo nhu cầu
- 5 Gợi ý bố trí màn hình LED P1.25 theo từng không gian sử dụng
- 6 Lưu ý kỹ thuật khi lựa chọn kích thước màn hình LED P1.25
- 7 Tư vấn chọn cấu hình & báo giá theo kích thước thực tế
- 8 Lời kết
Màn hình LED P1.25 là lựa chọn lý tưởng cho không gian yêu cầu độ sắc nét cao như phòng họp, showroom hay trung tâm điều hành. Việc xác định đúng kích thước màn hình LED P1.25 giúp tối ưu diện tích, đảm bảo góc nhìn chuẩn và tiết kiệm chi phí. Bài viết dưới đây cung cấp bảng kích thước chuẩn theo độ phân giải, công thức tính diện tích, cùng gợi ý bố trí màn hình LED P1.25 hợp lý cho từng loại không gian, giúp bạn dễ dàng lên kế hoạch lắp đặt hiệu quả.
Để nhận được tư vấn và báo giá chính xác nhất, Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp qua Hotline: 0963 609 097
Tổng quan về màn hình LED P1.25 và ứng dụng thực tế
Màn hình LED P1.25 là gì? Đặc điểm nổi bật của pixel pitch 1.25mm
Màn hình LED P1.25 là loại màn hình hiển thị sử dụng module LED có khoảng cách điểm ảnh (pixel pitch) là 1.25mm. Đây là dòng màn hình thuộc phân khúc ultra-fine pitch, được thiết kế cho các không gian yêu cầu độ sắc nét và chi tiết cao, nơi người xem đứng gần màn hình.
4 ưu điểm nổi bật của màn hình LED P1.25
- Độ phân giải cực cao – Hình ảnh mượt mà, không rỗ:
Với khoảng cách điểm ảnh (pixel pitch) chỉ 1.25mm, màn hình LED P1.25 thuộc nhóm màn hình có mật độ điểm ảnh dày đặc nhất trong các dòng LED trong nhà. Điều này cho phép hiển thị hình ảnh chi tiết, sắc nét, đặc biệt phù hợp với những nội dung yêu cầu độ chính xác cao như biểu đồ kỹ thuật, văn bản nhỏ hoặc hình ảnh chất lượng 2K, 4K. Ngay cả khi người xem đứng gần màn hình, hình ảnh vẫn mịn màng và không xuất hiện hiện tượng “rỗ điểm”. - Màu sắc sống động – Độ tương phản cao, hiển thị chân thực:
Màn hình LED P1.25 được trang bị công nghệ hiển thị tiên tiến với độ tương phản cao, giúp màu đen sâu, màu trắng sáng và các dải màu trung gian tái hiện trung thực. Nhờ khả năng tái tạo màu sắc chính xác, màn hình P1.25 mang đến trải nghiệm thị giác ấn tượng, đặc biệt lý tưởng cho các phòng họp cao cấp, showroom trưng bày sản phẩm hoặc phòng điều hành cần hiển thị nội dung rõ ràng, dễ nhìn. - Linh hoạt trong thiết kế – Dễ dàng ghép module tạo nhiều kích thước:
Các module LED P1.25 được thiết kế dạng rời, có thể ghép linh hoạt để tạo thành màn hình với kích thước và tỷ lệ khác nhau. Nhờ đó, người dùng có thể tùy chỉnh diện tích hiển thị theo nhu cầu, từ các màn hình nhỏ trong phòng họp đến các màn hình lớn trong hội trường, trung tâm điều hành. Việc thay thế module hỏng cũng rất đơn giản, không ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống. - Hoạt động ổn định, tuổi thọ cao:
LED P1.25 thường sử dụng chip SMD cao cấp, kết hợp với thiết kế tản nhiệt hiệu quả và nguồn điện ổn định, giúp duy trì hiệu suất làm việc lâu dài. Tuổi thọ trung bình của dòng LED này có thể đạt trên 100.000 giờ sử dụng, ít gặp lỗi vặt và giảm thiểu chi phí bảo trì, thay thế trong quá trình vận hành lâu dài.
Những không gian phù hợp để sử dụng màn hình LED P1.25
Nhờ độ nét vượt trội, màn hình LED P1.25 được ứng dụng trong nhiều không gian cao cấp như:
- Phòng họp cao cấp: Trình chiếu nội dung rõ ràng, không gây mỏi mắt dù ngồi gần.
- Showroom, trung tâm trưng bày: Tăng trải nghiệm thị giác khi giới thiệu sản phẩm cao cấp.
- Hội trường, khán phòng vừa – nhỏ: Đáp ứng nhu cầu trình chiếu video sắc nét.
- Trung tâm điều hành (NOC, SOC): Hiển thị dữ liệu đa nguồn, hỗ trợ ra quyết định nhanh.
- Đài truyền hình, studio: Làm phông nền ảo, bối cảnh quay hình độ phân giải cao.
Kích thước module & cabinet chuẩn của màn hình LED P1.25
Kích thước module P1.25 phổ biến
Module LED P1.25 có nhiều chuẩn kích thước, tùy theo nhà sản xuất. Một số kích thước phổ biến:
- 160mm × 160mm: Hình vuông, dễ ghép cabinet vuông hoặc chữ nhật.
- 320mm × 160mm: Thiết kế hình chữ nhật, tối ưu cho tỷ lệ 16:9.
Tùy chọn module sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến tổng thể diện tích và bố cục màn hình, cũng như phương án lắp đặt.
Kích thước cabinet tiêu chuẩn
Các cabinet LED – khung chứa các module – thường có các kích thước tiêu chuẩn sau:
- 640mm × 480mm: Tỷ lệ 4:3, phù hợp các không gian cổ điển hoặc màn hình thông tin.
- 640mm × 640mm: Dễ ghép, linh hoạt tạo khung vuông.
- 960mm × 540mm: Tỷ lệ 16:9 – tối ưu cho hiển thị nội dung chuẩn video.
Cabinet chuẩn giúp tối ưu việc ghép module, đảm bảo kích thước khung hình phù hợp với nội dung trình chiếu.
Số lượng module cần thiết để ghép thành một cabinet hoàn chỉnh
Tùy theo kích thước module, bạn sẽ cần số lượng module tương ứng để ghép thành một cabinet:
- Với cabinet 640mm × 480mm sử dụng module 320mm × 160mm: cần 2 hàng × 3 cột = 6 module.
- Với cabinet 960mm × 540mm dùng module 320mm × 160mm: 3 hàng × 3 cột = 9 module.
Việc xác định chính xác số module giúp dễ dàng lập kế hoạch vật tư, thi công chính xác.
Để nhận được tư vấn và báo giá chính xác nhất, Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp qua Hotline: 0963 609 097
Bảng kích thước màn hình LED P1.25 tham khảo theo từng độ phân giải
Kích thước đạt chuẩn HD (1280×720 pixel)
Công thức tính kích thước màn hình dựa vào pixel pitch:
- Chiều dài = Số điểm ảnh ngang × pixel pitch = 1280 × 1.25mm = 1600mm (1.6m)
- Chiều cao = 720 × 1.25mm = 900mm (0.9m)
- Diện tích ≈ 1.44m²
Kích thước đạt chuẩn Full HD (1920×1080 pixel)
- Chiều dài = 1920 × 1.25mm = 2400mm (2.4m)
- Chiều cao = 1080 × 1.25mm = 1350mm (1.35m)
- Diện tích ≈ 3.24m²
Kích thước đạt chuẩn 4K (3840×2160 pixel)
- Chiều dài = 3840 × 1.25mm = 4.8m
- Chiều cao = 2160 × 1.25mm = 2.7m
- Diện tích ≈ 12.96m²
Bảng tra nhanh: Pixel pitch 1.25mm tương ứng với diện tích bao nhiêu m²
Độ phân giải | Kích thước (m) | Diện tích (m²) |
HD (1280×720) | 1.6 × 0.9 | 1.44 |
Full HD | 2.4 × 1.35 | 3.24 |
2K (2560×1440) | 3.2 × 1.8 | 5.76 |
4K | 4.8 × 2.7 | 12.96 |
Công thức tính diện tích màn hình LED P1.25 theo nhu cầu
Cách tính kích thước màn hình theo số điểm ảnh và pixel pitch
Công thức:
- Chiều dài (m) = Số điểm ảnh ngang × 1.25 / 1000
- Chiều cao (m) = Số điểm ảnh dọc × 1.25 / 1000
Sau đó, nhân chiều dài × chiều cao để ra diện tích.
Ví dụ minh họa: Tính chiều dài – chiều cao – diện tích cho màn hình 2K, 4K
- 2K (2560×1440 pixel):
- Dài: 3.2m | Cao: 1.8m | Diện tích: 5.76m²
- 4K (3840×2160 pixel):
- Dài: 4.8m | Cao: 2.7m | Diện tích: 12.96m²
Lưu ý về tỷ lệ khung hình khi tính kích thước thực tế
Thông thường, các màn hình LED được thiết kế theo tỷ lệ 16:9 để phù hợp nội dung video, slide. Tuy nhiên, vẫn có thể thiết kế theo 4:3, 21:9 hoặc tùy chỉnh theo không gian thực tế.
Gợi ý bố trí màn hình LED P1.25 theo từng không gian sử dụng
Phòng họp nhỏ – vừa: kích thước khuyến nghị và khoảng cách xem lý tưởng
- Kích thước khuyến nghị: 1.6m × 0.9m (HD) đến 2.4m × 1.35m (Full HD)
- Khoảng cách xem lý tưởng: 1.5 – 3m
- Lưu ý: Ưu tiên độ sáng vừa phải, tránh chói mắt.
Hội trường, showroom cao cấp: tỷ lệ màn hình và tầm nhìn tối ưu
- Kích thước đề xuất: 3.2m × 1.8m (2K) hoặc lớn hơn.
- Tỷ lệ: 16:9 – dễ dàng trình chiếu video, slide.
- Lưu ý: Sử dụng ánh sáng gián tiếp để làm nổi bật hình ảnh.
Trung tâm điều hành: bố trí nhiều màn hình P1.25 kết hợp
- Thiết kế dạng lưới: nhiều màn hình nhỏ ghép thành 1 màn hình lớn.
- Ứng dụng: theo dõi camera, dữ liệu thời gian thực.
- Lưu ý: Phân bổ hợp lý tầm nhìn và góc quan sát của nhân sự.
Lưu ý kỹ thuật khi lựa chọn kích thước màn hình LED P1.25
Khoảng cách nhìn tối thiểu – tối đa theo kích thước màn hình
- Khoảng cách tối thiểu = pixel pitch × 1000 = 1.25m
- Khoảng cách tối đa = chiều dài màn hình × 3–5 lần
Vị trí đặt màn hình: chiều cao treo, góc nghiêng, ánh sáng xung quanh
- Chiều cao lý tưởng: cạnh dưới cách sàn 0.5 – 1.2m
- Góc nghiêng: Tùy chiều cao phòng, tránh phản chiếu ánh sáng.
- Ánh sáng xung quanh: Không nên đặt gần cửa sổ, ánh sáng mạnh chiếu trực tiếp.
Hệ thống khung chịu lực và phương án đi dây gọn gàng
- Khung thép sơn tĩnh điện hoặc nhôm định hình: chắc chắn, chịu lực tốt.
- Đi dây âm tường hoặc trần: đảm bảo thẩm mỹ và an toàn.
- Nguồn điện ổn định: sử dụng bộ lưu điện (UPS) nếu cần.
Để nhận được tư vấn và báo giá chính xác nhất, Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp qua Hotline: 0963 609 097
Tư vấn chọn cấu hình & báo giá theo kích thước thực tế
Gợi ý chọn module, cabinet theo diện tích dự kiến
- <2m²: Module 160×160mm, cabinet nhỏ 480×480mm
- 2–6m²: Dùng module 320×160mm, cabinet 640×480mm hoặc 960×540mm
- >6m²: Module lớn, cabinet tỷ lệ 16:9 để tối ưu nội dung hiển thị
Ước tính chi phí đầu tư theo m² và độ phân giải mong muốn
- Chi phí trung bình: từ 30 – 50 triệu/m²
- Màn hình HD ~ 1.44m²: khoảng 43 – 72 triệu
- Màn hình 4K ~ 13m²: từ 390 – 650 triệu, tùy cấu hình và thương hiệu.
Để nhận được tư vấn và báo giá chính xác nhất, Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp qua Hotline: 0963 609 097
Lời kết
Việc lựa chọn đúng kích thước màn hình LED P1.25 không chỉ đảm bảo hình ảnh hiển thị sắc nét mà còn góp phần tối ưu hóa không gian và hiệu suất sử dụng. Từ việc hiểu rõ kích thước module, cabinet, đến công thức tính diện tích theo độ phân giải mong muốn, tất cả đều đóng vai trò quan trọng trong quá trình thi công và lắp đặt. Bên cạnh đó, bố trí màn hình phù hợp với từng loại không gian như phòng họp, hội trường hay trung tâm điều hành sẽ nâng cao trải nghiệm người dùng và hiệu quả trình chiếu.
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp hiển thị chất lượng cao, hãy cân nhắc màn hình LED P1.25 với kích thước được tính toán kỹ lưỡng, cùng sự tư vấn chuyên nghiệp từ đơn vị uy tín. Một thiết kế chuẩn ngay từ đầu sẽ giúp tiết kiệm chi phí và đạt được hiệu quả sử dụng tối ưu trong dài hạn.