Giá màn hình LED P1.66 2025: Phân khúc, chi phí lắp đặt & mẹo tối ưu ngân sách

Mục Lục

Màn hình LED P1.66 là lựa chọn tối ưu cho không gian cần độ nét cao như phòng họp, showroom hay trung tâm điều hành. Trong bài viết này, Highvision gửi đến quý khách bảng giá LED P1.66 mới nhất 2025, cùng các mẹo lắp đặt tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng trình chiếu.

Để nhận được tư vấn và báo giá chính xác nhất, Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp qua Hotline: 0963 609 097

Tổng quan về màn hình LED P1.66 và thị trường năm 2025

Kích thước màn hình LED P1.53: Bảng size tiêu chuẩn & cách tính diện tích hiển thị

Màn hình LED P1.66 là gì? Đặc điểm pixel pitch 1.66mm

Màn hình LED P1.66 là loại màn hình hiển thị kỹ thuật số sử dụng công nghệ LED (Light Emitting Diode) với khoảng cách điểm ảnh (pixel pitch) là 1.66mm. Khoảng cách này càng nhỏ thì độ nét càng cao, đặc biệt lý tưởng cho các ứng dụng gần người xem như phòng họp hay trung tâm điều khiển.

Với pixel pitch 1.66mm, màn hình có thể hiển thị hình ảnh chi tiết, màu sắc trung thực và độ sáng ổn định. Độ phân giải cao của P1.66 giúp giảm hiện tượng rỗ hình, mang lại trải nghiệm hình ảnh mượt mà ngay cả ở khoảng cách gần.

Ứng dụng phổ biến: phòng họp, showroom, trung tâm điều hành

Màn hình LED P1.66 thường được sử dụng trong các không gian như:

  • Phòng họp cao cấp:
  • Kích thước màn hình LED P1.53: Bảng size tiêu chuẩn & cách tính diện tích hiển thị
  • Màn hình LED P1.66 giúp hiển thị slide thuyết trình, biểu đồ, dữ liệu phân tích một cách chi tiết, sắc nét ngay cả với các con số nhỏ hay nội dung phức tạp. Ngoài ra, hệ thống còn hỗ trợ tốt cho các cuộc họp trực tuyến, video call với hình ảnh chân thực, hạn chế tình trạng nhòe, giật hình, giúp các cuộc trao đổi từ xa diễn ra hiệu quả hơn.

  • Showroom, sảnh lễ tân:
  • Kích thước màn hình LED P1.53: Bảng size tiêu chuẩn & cách tính diện tích hiển thị
  • Với khả năng hiển thị màu sắc sống động, độ sáng cao và độ tương phản tốt, màn hình LED P1.66 giúp tạo nên những hình ảnh quảng cáo, video giới thiệu sản phẩm vô cùng ấn tượng, thu hút ánh nhìn ngay từ giây đầu tiên. Đây là công cụ đắc lực giúp doanh nghiệp nâng cao hình ảnh thương hiệu và tạo dấu ấn với khách hàng ngay tại khu vực trưng bày hay tiếp đón.

  • Trung tâm điều hành & giám sát:
  • Kích thước màn hình LED P1.53: Bảng size tiêu chuẩn & cách tính diện tích hiển thị
  • Nhờ khả năng hoạt động liên tục 24/7, màn hình LED P1.66 rất phù hợp để hiển thị các bảng dữ liệu thời gian thực, hình ảnh từ camera giám sát, bản đồ vận hành… trong các trung tâm điều hành giao thông, điện lực, an ninh, tòa nhà thông minh. Độ ổn định cao giúp hệ thống vận hành mượt mà, hỗ trợ nhân viên theo dõi, xử lý công việc kịp thời và chính xác.

Ngoài ra, P1.66 còn phù hợp cho các studio truyền hình, hội nghị quốc tế, hay bảo tàng, nhờ vào khả năng trình chiếu tinh tế và linh hoạt.

Vì sao P1.66 được ưa chuộng trong phân khúc hiển thị indoor năm 2025

Đến năm 2025, P1.66 tiếp tục giữ vững vị thế nhờ sự cân bằng giữa chất lượng hình ảnh và chi phí đầu tư. So với các dòng P1.2 hoặc P1.5 có giá cao hơn, P1.66 mang lại độ nét gần tương đương nhưng tối ưu ngân sách tốt hơn.

Ngoài ra, công nghệ LED ngày càng phát triển giúp giảm chi phí sản xuất và cải thiện độ bền, khiến P1.66 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án trong nhà có quy mô vừa và lớn.

Cập nhật giá màn hình LED P1.66 mới nhất 2025

Mức giá tham khảo theo m²: module đơn lẻ vs cấu hình trọn bộ

Tính đến năm 2025, giá màn hình LED P1.66 theo m² dao động như sau:

  • Module đơn lẻ (chưa bao gồm phụ kiện): từ 14 – 17 triệu VNĐ/m².

  • Cấu hình trọn bộ (gồm bộ xử lý, card điều khiển, nguồn, khung): từ 18 – 23 triệu VNĐ/m² tùy thuộc vào linh kiện và thương hiệu.

Giá trên chưa bao gồm chi phí lắp đặt, vận chuyển hay tùy chỉnh phần mềm điều khiển. Đối với các dự án lớn, mức giá có thể thương lượng theo số lượng.

Phân khúc giá: phổ thông – trung cấp – cao cấp

Thị trường màn hình LED P1.66 hiện được chia theo 3 phân khúc:

  • Phổ thông (15 – 17 triệu/m²): sử dụng chip LED nội địa, phù hợp không gian nhỏ hoặc ngân sách hạn chế.

  • Trung cấp (17 – 20 triệu/m²): dùng linh kiện trung – cao cấp, IC xử lý hình ảnh ổn định, phù hợp phòng họp chuyên nghiệp.

  • Cao cấp (20 – 25 triệu/m²): chip LED Nationstar, IC Novastar, tần số làm tươi cao >3840Hz, dùng cho trung tâm điều hành hoặc studio.

Những yếu tố khiến giá P1.66 biến động (vật liệu, công nghệ, thị trường…)

Một số yếu tố chính khiến giá P1.66 thay đổi bao gồm:

  • Nguyên liệu đầu vào: giá chip LED, nguồn điện, khung nhôm.

  • Công nghệ sản xuất: COB thường có giá cao hơn SMD.

  • Tỷ giá & chi phí vận chuyển: ảnh hưởng bởi biến động kinh tế toàn cầu.

  • Thời điểm đặt hàng: dịp lễ, cao điểm xây dựng, giá có thể tăng 5–10%.

Để nhận được tư vấn và báo giá chính xác nhất, Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp qua Hotline: 0963 609 097

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá màn hình LED P1.66

Loại công nghệ: SMD hay COB (ảnh hưởng đến giá và độ bền)

P1.66 sử dụng hai công nghệ chính:

  • SMD (Surface-Mount Device): phổ biến, giá tốt hơn, dễ bảo trì.

  • COB (Chip On Board): bền hơn, chống va đập, chống bụi tốt hơn, nhưng giá cao hơn 15–25%.

Chọn loại công nghệ phù hợp giúp cân đối giữa chi phí đầu tư và nhu cầu sử dụng.

Chất lượng linh kiện: chip LED, IC điều khiển, bộ nguồn

  • Chip LED: Nationstar (cao cấp), Sanan (trung bình), Epistar (phổ thông).

  • IC điều khiển: ảnh hưởng độ mượt của hình ảnh, tần số quét.

  • Bộ nguồn: đảm bảo điện áp ổn định, kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Linh kiện tốt giúp giảm chi phí bảo trì dài hạn và tăng độ ổn định khi vận hành liên tục.

Độ phân giải, kích thước tổng thể và số lượng module

Màn hình càng lớn, độ phân giải càng cao thì chi phí tăng theo:

  • Kích thước: ảnh hưởng trực tiếp đến số lượng module cần dùng.

  • Độ phân giải yêu cầu: ảnh hưởng đến cấu hình card xử lý, bộ điều khiển.

Thương hiệu sản xuất & chế độ bảo hành kỹ thuật

  • Thương hiệu lớn như Absen, Leyard, Unilumin: giá cao hơn 15–30%.

  • Bảo hành từ 12 đến 36 tháng là tiêu chí đánh giá chất lượng nhà cung cấp.

Chi phí lắp đặt màn hình LED P1.66 ngoài giá thiết bị

Thi công màn hình LED P1.66 indoor: Quy trình chuẩn COB, căn phẳng module & kế hoạch bảo trì

Chi phí thi công khung, hệ thống điện, thiết bị treo lắp

Lắp đặt màn hình LED yêu cầu:

  • Khung thép: 1 – 2 triệu/m².

  • Dây dẫn điện, ổ cắm: phụ thuộc vào kết nối trung tâm.

  • Thiết bị treo tường, chân đứng: từ 5 – 15 triệu tùy cấu trúc.

Cấu hình phần mềm, card xử lý hình ảnh & hệ thống điều khiển

  • Card xử lý: từ 3 – 7 triệu/bộ, ảnh hưởng khả năng kết nối và xử lý video.

  • Phần mềm điều khiển: thường kèm theo card, nhưng một số loại cao cấp phải mua riêng.

Vận chuyển, căn chỉnh, test màu & nghiệm thu sau lắp đặt

  • Chi phí vận chuyển: phụ thuộc khoảng cách (tính theo km).

  • Căn chỉnh màu sắc: đảm bảo đồng nhất, không lệch sắc.

  • Nghiệm thu: cần có quy trình kiểm tra lỗi điểm chết, độ sáng, độ nét sau lắp.

Mẹo tối ưu ngân sách đầu tư màn hình LED P1.66

Chọn kích thước phù hợp – tránh dư thừa không cần thiết

Không nên chạy theo kích thước lớn nếu không có nhu cầu trình chiếu liên tục hoặc góc nhìn rộng. Một màn hình 2m x 1.5m đủ cho hầu hết không gian nhỏ – vừa.

So sánh báo giá từ 2–3 đơn vị có cùng cấu hình

Yêu cầu báo giá chi tiết theo cấu hình module, nguồn, card xử lý để dễ đối chiếu và tránh “báo thấp – lắp thiếu”.

Ưu tiên nhà cung cấp có xưởng sản xuất nội địa hoặc chính sách combo thi công

  • Giúp tiết kiệm 10–20% so với đơn vị trung gian.

  • Được hỗ trợ nhanh chóng khi bảo hành, thay thế linh kiện.

Tận dụng các gói bảo trì – bảo hành dài hạn để tiết kiệm chi phí lâu dài

Một số đơn vị cung cấp gói bảo trì định kỳ miễn phí 1–2 năm, hỗ trợ:

  • Kiểm tra màu định kỳ.

  • Làm sạch module.

  • Cập nhật phần mềm điều khiển.

Giải đáp câu hỏi thường gặp khi tìm hiểu giá LED P1.66

Vì sao có sự chênh lệch giá giữa các nhà cung cấp?

Do:

  • Khác biệt về linh kiện, công nghệ (SMD vs COB).

  • Mức độ thương hiệu và chế độ bảo hành.

  • Phí dịch vụ đi kèm (thi công, hỗ trợ kỹ thuật, vận chuyển…).

Có nên chọn loại giá rẻ để tiết kiệm trước mắt không?

Không nên nếu dùng cho mục đích lâu dài hoặc môi trường vận hành cao. Loại giá rẻ thường:

  • Chất lượng hình ảnh kém.

  • Nhanh xuống màu hoặc chết điểm ảnh.

  • Tốn chi phí bảo trì về sau.

Cách đọc bảng báo giá để hiểu đúng cấu hình & chi phí thực tế

Cần kiểm tra kỹ:

  • Số lượng module/m².

  • Loại chip LED & IC.

  • Card điều khiển, bộ xử lý hình ảnh.

  • Phụ kiện đi kèm & chi phí phát sinh (khung, điện, vận chuyển, bảo hành).

Gợi ý nhà cung cấp & nhận báo giá trọn gói uy tín

Tiêu chí chọn nhà cung cấp màn hình LED chất lượng

  • Có xưởng hoặc đại lý chính hãng tại Việt Nam.

  • Cung cấp báo giá minh bạch, có bản vẽ kỹ thuật.

  • Đội ngũ kỹ thuật có kinh nghiệm lắp đặt thực tế.

Hướng dẫn nhận báo giá nhanh theo diện tích – cấu hình – mục đích sử dụng

  • Chuẩn bị thông tin cơ bản: kích thước mong muốn, mục đích sử dụng, khoảng cách người xem.

  • Gửi yêu cầu qua email hoặc hotline nhà cung cấp.

  • Yêu cầu họ gửi 2–3 phương án cấu hình với bảng giá chi tiết từng hạng mục.

Để nhận được tư vấn và báo giá chính xác nhất, Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp qua Hotline: 0963 609 097

Lời kết

Màn hình LED P1.66 với ưu điểm độ nét cao, khả năng vận hành ổn định và nhiều tùy chọn cấu hình linh hoạt đang là giải pháp hiển thị lý tưởng cho phòng họp, showroom, trung tâm điều hành và nhiều ứng dụng chuyên nghiệp khác. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng trình chiếu ổn định lâu dài, việc lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín, sản phẩm chính hãng, bảo hành đầy đủ là yếu tố quan trọng không thể bỏ qua.

Highvision tự hào là đơn vị chuyên cung cấp màn hình LED, màn hình tương tác, màn hình quảng cáo LCD chất lượng cao tại Việt Nam.

Với đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm, hệ thống sản phẩm chính hãng đa dạng và mức giá cạnh tranh hàng đầu thị trường, Highvision cam kết mang đến cho quý khách giải pháp hiển thị tối ưu nhất, phù hợp nhu cầu và ngân sách thực tế.

Để được tư vấn chi tiết, nhận báo giá mới nhất cũng như demo trải nghiệm sản phẩm thực tế, quý khách vui lòng liên hệ Highvision ngay hôm nay!

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0868.01.96.96
Contact Me on Zalo