Thông số màn hình LED P1.25: Độ phân giải, độ sáng, tần số quét & yêu cầu nguồn điện

Mục Lục

Màn hình LED P1.25 đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các không gian trong nhà yêu cầu hiển thị hình ảnh sắc nét và chuyên nghiệp. Với bước điểm ảnh siêu nhỏ chỉ 1.25mm, dòng màn hình này mang đến chất lượng hiển thị mịn màng, sống động ngay cả khi quan sát ở khoảng cách gần. Tuy nhiên, để lựa chọn và sử dụng hiệu quả, bạn cần hiểu rõ các thông số màn hình LED P1.25 như độ phân giải, độ sáng, tần số quét, khả năng tái tạo màu, công suất tiêu thụ… Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm trọn những thông tin kỹ thuật quan trọng nhất, so sánh với các dòng màn hình khác và đưa ra gợi ý cấu hình phù hợp với từng nhu cầu sử dụng.

Để nhận được tư vấn và báo giá chính xác nhất, Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp qua Hotline: 0963 609 097

Giới thiệu chung về màn hình LED P1.25

Pixel pitch 1.25mm là gì? Đặc trưng về độ nét và ứng dụng

Pixel pitch (bước điểm ảnh) là khoảng cách giữa tâm hai điểm ảnh liền kề trên màn hình LED. Với màn hình LED P1.25, khoảng cách này là 1.25mm – một con số rất nhỏ, thể hiện độ chi tiết và sắc nét cực cao. Nhờ pixel pitch siêu mịn, màn hình LED P1.25 có thể tái hiện hình ảnh gần như không có rỗ, phù hợp cho các ứng dụng cần chất lượng hình ảnh tối ưu như: trung tâm điều hành, phòng hội nghị cao cấp, showroom trưng bày sản phẩm, phòng họp C-level…

Màn hình LED P1.25 phù hợp với không gian nào trong nhà?

Với thiết kế chuyên biệt cho môi trường trong nhà và pixel pitch siêu nhỏ chỉ 1.25mm, màn hình LED P1.25 được tối ưu hóa cho các không gian khép kín đòi hỏi chất lượng hiển thị cao, chi tiết rõ nét ngay cả khi người xem đứng ở khoảng cách gần.

Một số không gian lý tưởng để lắp đặt màn hình LED P1.25 bao gồm:

Phòng họp cấp cao, phòng điều hành trung tâm:

Tại các cuộc họp quan trọng, đặc biệt là các cuộc họp trực tuyến hay trình bày chiến lược, độ sắc nét của hình ảnh và văn bản đóng vai trò then chốt. P1.25 giúp hiển thị rõ các biểu đồ, báo cáo, hình ảnh mà không gây mỏi mắt.

Studio truyền hình, phòng livestream: 

Nhờ khả năng chống nhấp nháy với tần số quét cao, P1.25 mang lại hình ảnh mượt mà, đồng bộ tốt với camera quay hình – yếu tố quan trọng trong các môi trường phát sóng chuyên nghiệp.

Trung tâm giám sát an ninh (Control Room):

Yêu cầu hiển thị liên tục, chính xác hình ảnh từ hệ thống camera hoặc bản đồ số. Màn hình LED P1.25 đảm bảo độ chi tiết cao, hỗ trợ điều phối và xử lý tình huống nhanh chóng.

Khu vực trưng bày sản phẩm công nghệ cao: 

Các showroom công nghệ, phòng trưng bày cần thể hiện hình ảnh sản phẩm sống động, sắc nét để gây ấn tượng với khách hàng. Màn hình LED P1.25 giúp trình bày nội dung video hoặc đồ họa với màu sắc chân thực và độ phân giải cao.

Sảnh lễ tân, khu vực tiếp khách VIP tại khách sạn, ngân hàng: 

Sử dụng P1.25 để trình chiếu video giới thiệu thương hiệu hoặc thông tin dịch vụ một cách đẳng cấp, chuyên nghiệp và tạo điểm nhấn sang trọng cho không gian.

Với khoảng cách quan sát tối thiểu lý tưởng từ 1.2 mét trở lên, màn hình LED P1.25 phù hợp cho các không gian từ nhỏ đến trung bình, nơi mà yếu tố thẩm mỹ, độ chi tiết và độ ổn định của hình ảnh được đặt lên hàng đầu.

Để nhận được tư vấn và báo giá chính xác nhất, Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp qua Hotline: 0963 609 097

Bảng thông số kỹ thuật cơ bản của màn hình LED P1.25

Kích thước module & cabinet phổ biến

  • Kích thước module LED: 160mm x 120mm hoặc 320mm x 160mm

  • Kích thước cabinet (tủ): 640mm x 480mm hoặc 600mm x 337.5mm (chuẩn 16:9)

  • Độ dày cabinet: khoảng 65–75mm, trọng lượng nhẹ từ 6–8kg/cabinet giúp lắp đặt dễ dàng

Độ phân giải: số điểm ảnh trên mỗi m²

  • Mật độ điểm ảnh: ~640.000 – 640.000 pixels/m²

  • Độ phân giải của module: tùy kích thước module, ví dụ module 160x120mm có độ phân giải 128×96 pixel

  • Tỷ lệ điểm ảnh siêu cao giúp hiển thị chi tiết hình ảnh, đồ họa, chữ viết rõ ràng ngay cả ở khoảng cách gần

Độ sáng tiêu chuẩn (cd/m²) cho môi trường indoor

  • Màn hình LED P1.25 có độ sáng từ 600 – 1000 cd/m², tối ưu cho không gian trong nhà

  • Có thể điều chỉnh độ sáng tự động theo cảm biến môi trường

  • Giảm thiểu chói lóa và mỏi mắt khi sử dụng lâu dài

Tần số quét (refresh rate) và hiệu ứng chống nhấp nháy

  • Tần số quét tiêu chuẩn: ≥ 1920Hz, phổ biến từ 2880Hz đến 3840Hz

  • Đảm bảo hiển thị hình ảnh mượt mà, không bị nhấp nháy khi quay video hoặc livestream

  • Phù hợp cho studio, sân khấu, trung tâm media

Góc nhìn ngang – dọc và khả năng tái tạo màu

  • Góc nhìn ngang/dọc: rộng đến 160° – 170°

  • Đảm bảo người xem từ nhiều hướng khác nhau vẫn thấy hình ảnh rõ ràng

  • Tái tạo màu sắc: đạt 16.7 triệu màu, độ tương phản cao > 3000:1

Tuổi thọ trung bình và mức tiêu thụ điện năng

  • Tuổi thọ LED: ≥ 100.000 giờ (~11 năm sử dụng liên tục)

  • Công suất tiêu thụ trung bình: 180–280W/m²

  • Công suất tối đa: ~600W/m²

  • Sử dụng điện áp 100–240V, tần số 50/60Hz

Phân tích chi tiết các thông số quan trọng

Độ phân giải: ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh & khoảng cách xem

Với mật độ điểm ảnh lên tới hơn 600.000 pixels/m², màn hình LED P1.25 cho hình ảnh cực sắc nét, mịn màng. Điều này cho phép sử dụng tại khoảng cách xem rất gần – từ 1.2m trở lên, mà vẫn không thấy rỗ.

Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng như: đọc dữ liệu chi tiết (tài chính, kiểm soát an ninh), trình chiếu video 4K hoặc hiển thị mô hình 3D.

Độ sáng: bao nhiêu nit là đủ cho môi trường trong nhà?

Mức sáng từ 600–1000 nits là lý tưởng cho môi trường trong nhà. Quá sáng sẽ gây chói và mỏi mắt; quá tối thì giảm khả năng hiển thị khi không gian có ánh sáng mạnh.

Màn hình LED P1.25 được trang bị cảm biến ánh sáng để điều chỉnh tự động, giúp tối ưu trải nghiệm người dùng và tiết kiệm điện năng.

Tần số quét: nên chọn từ bao nhiêu Hz trở lên cho trình chiếu chuyên nghiệp?

Đối với các ứng dụng trình chiếu video, ghi hình hoặc livestream, tần số quét từ 2880Hz trở lên là cần thiết để tránh hiện tượng nhấp nháy (flickering). Tần số càng cao, hình ảnh càng mượt, chuyển động tự nhiên và không bị vỡ khung hình.

Nguồn điện: điện áp, công suất tiêu thụ và lưu ý khi vận hành

  • Màn hình P1.25 hoạt động ổn định với nguồn điện 100–240VAC

  • Cần chuẩn bị hệ thống cấp điện riêng biệt, có ổn áp nếu lắp đặt ở khu vực điện không ổn định

  • Hệ thống điện nên có thiết bị bảo vệ quá áp, quá tải và chống sét lan truyền

So sánh thông số LED P1.25 với các pixel pitch khác

P1.25 vs P1.5: độ phân giải và khoảng cách quan sát

Thông số P1.25 P1.5
Bước điểm ảnh 1.25mm 1.5mm
Mật độ điểm ảnh ~640.000/m² ~444.000/m²
Khoảng cách xem tối thiểu ~1.2m ~1.5m

LED P1.25 cho chất lượng hình ảnh tốt hơn, thích hợp hơn cho không gian nhỏ hoặc cần độ phân giải cực cao.

P1.25 vs P0.9: khi nào nên nâng cấp lên ultra-fine pitch?

LED P0.9 có mật độ điểm ảnh trên 1 triệu pixel/m², cực kỳ phù hợp cho:

  • Phòng giám sát 24/7 cần hiển thị dữ liệu vi mô

  • Trình chiếu video 8K
    Tuy nhiên, giá thành cao hơn 40–60% so với P1.25. Vì vậy, nếu không cần siêu độ nét, P1.25 vẫn là lựa chọn hợp lý.

Tỷ lệ hiệu năng – chi phí theo từng thông số

LED P1.25 được đánh giá là có tỷ lệ hiệu năng/chi phí tối ưu, bởi:

  • Độ nét vượt trội

  • Phù hợp đa dạng không gian indoor

  • Chi phí đầu tư thấp hơn đáng kể so với dòng P1.0 – P0.9

Lưu ý khi lựa chọn màn hình LED P1.25 theo thông số kỹ thuật

Phù hợp mục đích sử dụng: hội nghị, showroom, trung tâm điều hành

Tùy vào mục đích mà bạn có thể chọn cấu hình phù hợp:

  • Phòng họp: yêu cầu cao về độ phân giải, màu sắc trung thực

  • Showroom: độ sáng vừa đủ, thiết kế thẩm mỹ

  • Trung tâm điều hành: tần số quét cao, ổn định 24/7

Xem kỹ catalog & test thử thông số thực tế trước khi lắp đặt

Một số thông số trên giấy có thể không phản ánh thực tế. Cần:

  • Kiểm tra demo thực tế

  • So sánh giữa các thương hiệu

  • Ưu tiên sản phẩm có chứng nhận ISO, CE, RoHS…

Kết hợp thông số kỹ thuật với phần mềm điều khiển & xử lý hình ảnh

Thông số phần cứng cần đi kèm với phần mềm điều khiển mạnh mẽ để tối ưu:

  • Bộ xử lý hình ảnh (video processor) hỗ trợ HDR, 4K

  • Phần mềm phân vùng hiển thị, kết nối nhiều nguồn dữ liệu cùng lúc

Để nhận được tư vấn và báo giá chính xác nhất, Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp qua Hotline: 0963 609 097

Gợi ý cấu hình và đơn vị cung cấp màn hình LED P1.25 uy tín

Cấu hình phổ biến cho các không gian từ 5m² – 20m²

  • Cấu hình 5m²: 4×3 cabinet (640x480mm) – phù hợp phòng họp nhỏ

  • Cấu hình 10m²: 5×4 cabinet – ứng dụng hội nghị hoặc showroom

  • Cấu hình 20m²: cho sảnh lễ tân, triển lãm sản phẩm công nghệ cao

Yêu cầu kỹ thuật về điện – khung – hệ thống điều khiển đi kèm

  • Khung lắp đặt: dạng treo, gắn tường hoặc di động tùy nhu cầu

  • Hệ thống điều khiển: card sending/receiving card, bộ xử lý

  • Dây điện và bảo vệ: cần đi âm tường và có UPS dự phòng

Đơn vị cung cấp uy tín có hỗ trợ kỹ thuật và bảo hành dài hạn

Nên chọn đơn vị:

  • Có kinh nghiệm lắp đặt LED P1.25

  • Hỗ trợ kỹ thuật 24/7, bảo hành từ 24–36 tháng

  • Cung cấp đầy đủ dịch vụ: tư vấn, demo, bảo trì sau bán

Để nhận được tư vấn và báo giá chính xác nhất, Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp qua Hotline: 0963 609 097

Lời kết

Việc hiểu rõ thông số màn hình LED P1.25 là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp và cá nhân đưa ra quyết định đầu tư chính xác, tiết kiệm chi phí và đạt hiệu quả lâu dài. Các thông số như độ phân giải cao, độ sáng phù hợp cho môi trường trong nhà, tần số quét ổn định và công suất tiêu thụ hợp lý chính là nền tảng tạo nên trải nghiệm hình ảnh chất lượng, mượt mà và chuyên nghiệp. 

So với các dòng màn hình LED khác, P1.25 nổi bật nhờ khả năng hiển thị sắc nét ở khoảng cách gần, rất phù hợp cho các không gian như phòng hội nghị, showroom, phòng điều hành hay studio truyền hình. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa hiệu suất của thiết bị, người dùng cần lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín, kết hợp cấu hình phù hợp và hệ thống điều khiển đồng bộ. 

Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp hiển thị cao cấp và bền bỉ, màn hình LED P1.25 chính là lựa chọn đáng cân nhắc. Liên hệ ngay để được tư vấn cấu hình và nhận báo giá phù hợp nhất với nhu cầu thực tế của bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0868.01.96.96
Contact Me on Zalo